Có 2 kết quả:

隔墙有耳 gé qiáng yǒu ěr ㄍㄜˊ ㄑㄧㄤˊ ㄧㄡˇ ㄦˇ隔牆有耳 gé qiáng yǒu ěr ㄍㄜˊ ㄑㄧㄤˊ ㄧㄡˇ ㄦˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the walls have ears (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the walls have ears (idiom)

Bình luận 0