Có 2 kết quả:
隔墙有耳 gé qiáng yǒu ěr ㄍㄜˊ ㄑㄧㄤˊ ㄧㄡˇ ㄦˇ • 隔牆有耳 gé qiáng yǒu ěr ㄍㄜˊ ㄑㄧㄤˊ ㄧㄡˇ ㄦˇ
gé qiáng yǒu ěr ㄍㄜˊ ㄑㄧㄤˊ ㄧㄡˇ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the walls have ears (idiom)
Bình luận 0
gé qiáng yǒu ěr ㄍㄜˊ ㄑㄧㄤˊ ㄧㄡˇ ㄦˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the walls have ears (idiom)
Bình luận 0